Có 2 kết quả:

罢官 bà guān ㄅㄚˋ ㄍㄨㄢ罷官 bà guān ㄅㄚˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss from office
(2) to resign from office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismiss from office
(2) to resign from office

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0